Có 2 kết quả:
丰碑 fēng bēi ㄈㄥ ㄅㄟ • 豐碑 fēng bēi ㄈㄥ ㄅㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large inscribed stele
(2) fig. great achievement
(3) imperishable masterpiece
(2) fig. great achievement
(3) imperishable masterpiece
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large inscribed stele
(2) fig. great achievement
(3) imperishable masterpiece
(2) fig. great achievement
(3) imperishable masterpiece
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0