Có 2 kết quả:

丰碑 fēng bēi ㄈㄥ ㄅㄟ豐碑 fēng bēi ㄈㄥ ㄅㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) large inscribed stele
(2) fig. great achievement
(3) imperishable masterpiece

Bình luận 0